THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ÉP RÁC 14 KHỐI UD TRUCKS PKE 250 WB4250 DUL

MODEL

PKE 42R

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)

8140 x 2500 x 3400

Kích thước lọt lòng thùng hàng (D x R x C) (mm)

2865/2850 x 2300/2150 x 1980/1880

Vệt bánh trước/sau (mm)

2027/1836

Chiều dài cơ sở (mm)

4250

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân (kg)

9805

Khối lượng chuyên chở TK / CPTGGT (kg)

6000

Khối lượng toàn bộ theo TK / CPTGGT (kg)

17500 / 16000

Số chỗ ngồi (người)

3

ĐỘNG CƠ

Model

GH8E 250 EUV

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát bằng chất lỏng, phun nhiên liệu điện tử trực tiếp

Tiêu chuẩn khí thải

Euro V

Dung tích xy lanh (cc)

7698

Công suất cực đại (Hp (Kw)/rpm)

250(184)/2200

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

950/1000-1800

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa ma sát khô

 

Hộp số

Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền của số tiến: 8.71 / 4.69 / 2.93 / 1.87 / 1.3 / 1 Tỷ số truyền của số lùi: 8.02

Tỷ số truyền cầu

4.33

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê-cu-bi, cơ khí trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

Trước/ Sau

Tang trống, khí nén toàn phần, có trang bị ABS

Phanh đỗ

Khí nén tới bầu tích năng bánh xe trục 2

HỆ THỐNG TREO

Trước

Nhíp lá (Parabol), thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực

Sau

Nhíp lá, giảm chấn thủy lực

HỆ THỐNG LỐP

11.00 R20

THỂ TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (±10%) (lít)

190

TRANG BỊ TIÊU CHUẨN

Giường nằm, Khoang để đồ, Máy lạnh, Radio AUX, Đồ nghề tiêu chuẩn

BẢO HÀNH

Bảo hành 24 tháng hoặc 200.000km tùy điều kiện nào đến trước theo sổ Bảo hành đính kèm.