• 6x2 CDE 280 WB6300 TẢI THÙNG KÍN 9.4M BTR

    6x2 CDE 280 WB6300 TẢI THÙNG KÍN 9.4M BTR

    CÔNG NGHỆ SCR EURO 5

    TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU

    TIẾT KIỆM CHI PHÍ VẬN HÀNH

    MẠNH MẼ & BỀN BỈ

    CHASSIS 2 LỚP

    GIÁ BÁN LẺ (ĐÃ BAO GỒM VAT)
    Đang cập nhật giá bán

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 6x2 CDE 280 WB6300 TẢI THÙNG KÍN 9.4M

MODEL

CDE62TR 08MJ

KÍCH THƯỚC

WB6300

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

12200 x 2500 x 3750

Khoảng cách trục (mm)

6300 + 1370

Kích thước lòng thùng (DxRxC) 

9400 x 2360 x 2330

Vệt bánh trước/sau (mm)

2026/ 1835

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân (kg)

9.920 Kg

Khối lượng chuyên chở TK / CPTGGT (kg)

13.950 Kg

Khối lượng toàn bộ theo TK / CPTGGT (kg)

28.700 / 24.000 Kg

Số chỗ ngồi

02 người

ĐỘNG CƠ

Model

GH8E 280 - Euro V

Loại động cơ

Diesel, 4 thì, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng chất lỏng, phun dầu điện tử

Dung tích xi lanh (cc)

7698

Công suất cực đại (Hp(KW)/Rpm)

280(206) / 2200

Mômen xoắn cực đại (N.m/Rpm)

1050 / 1100-1800

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa ma sát khô, cơ khí trợ lực thuỷ lực

Hộp số

Cơ khí, 09 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền cầu

4.30

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít Ê-cu-bi, cơ khí trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

Phanh chính trước / sau

Tang trống, khí nén, có trang bị ABS

Phanh đỗ

Khí nén tới bầu tích năng bánh xe trục 01+02

HỆ THỐNG TREO

Trước/ Sau

Nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực / Nhíp lá.

HỆ THỐNG LỐP

11.00R20

THỂ TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (±10%) (Lít)

315

TRANG BỊ TIÊU CHUẨN

Giường nằm, Khoang để đồ, Máy lạnh, Radio AUX, Đồ nghề tiêu chuẩn

BẢO HÀNH

Bảo hành 24 tháng hoặc 300.000km tùy điều kiện nào đến trước theo sổ Bảo hành đính kèm.