MODEL |
CDE62TR 08MJ |
KÍCH THƯỚC |
WB6300 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
12200 x 2500 x 3750 |
Khoảng cách trục (mm) |
6300 + 1370 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
9400 x 2360 x 2330 |
Vệt bánh trước/sau (mm) |
2026/ 1835 |
KHỐI LƯỢNG |
|
Khối lượng bản thân (kg) |
9.920 Kg |
Khối lượng chuyên chở TK / CPTGGT (kg) |
13.950 Kg |
Khối lượng toàn bộ theo TK / CPTGGT (kg) |
28.700 / 24.000 Kg |
Số chỗ ngồi |
02 người |
ĐỘNG CƠ |
|
Model |
GH8E 280 - Euro V |
Loại động cơ |
Diesel, 4 thì, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng chất lỏng, phun dầu điện tử |
Dung tích xi lanh (cc) |
7698 |
Công suất cực đại (Hp(KW)/Rpm) |
280(206) / 2200 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/Rpm) |
1050 / 1100-1800 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, cơ khí trợ lực thuỷ lực |
Hộp số |
Cơ khí, 09 số tiến, 01 số lùi |
Tỷ số truyền cầu |
4.30 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít Ê-cu-bi, cơ khí trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh chính trước / sau |
Tang trống, khí nén, có trang bị ABS |
Phanh đỗ |
Khí nén tới bầu tích năng bánh xe trục 01+02 |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước/ Sau |
Nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực / Nhíp lá. |
HỆ THỐNG LỐP |
11.00R20 |
THỂ TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (±10%) (Lít) |
315 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN |
Giường nằm, Khoang để đồ, Máy lạnh, Radio AUX, Đồ nghề tiêu chuẩn |
BẢO HÀNH |
Bảo hành 24 tháng hoặc 300.000km tùy điều kiện nào đến trước theo sổ Bảo hành đính kèm. |